Thông tin chung
-
Loại pin: Mono (đơn tinh thể) loại P
-
Thương hiệu: Astronergy Solar
-
Hiệu suất quang năng: 20.9%
-
Số lượng cell: 144 cells (6 x 24)
-
Kích thước: 2278 x 1134 x 30 mm
-
Trọng lượng: 32.1 kg
Thông số điện – Điều kiện tiêu chuẩn (STC)
-
Bức xạ mặt trời: 1000 W/m²
-
Nhiệt độ tế bào: 25°C
-
Tỷ lệ khí quyển (AM): 1.5
-
Công suất cực đại (Pmax): 540 W
-
Điện áp tại điểm công suất cực đại (Vmp): 41.93 V
-
Dòng điện tại điểm công suất cực đại (Imp): 12.88 A
-
Điện áp hở mạch (Voc): 49.90 V
-
Dòng ngắn mạch (Isc): 13.66 A
-
Hiệu suất module: 20.9%
Thông số điện – Điều kiện vận hành thực tế (NMOT)
-
Bức xạ mặt trời: 800 W/m²
-
Nhiệt độ môi trường: 20°C
-
Tốc độ gió: 1 m/s
-
Tỷ lệ khí quyển (AM): 1.5
-
Công suất cực đại (Pmax): 403.5 W
-
Điện áp tại điểm công suất cực đại (Vmp): 39.08 V
-
Dòng điện tại điểm công suất cực đại (Imp): 10.33 A
-
Điện áp hở mạch (Voc): 47.16 V
-
Dòng ngắn mạch (Isc): 11.08 A
Thông số nhiệt độ
-
Hệ số nhiệt công suất (Pmax): -0.34% / °C
-
Hệ số nhiệt dòng ngắn mạch (Isc): +0.04% / °C
-
Hệ số nhiệt điện áp hở mạch (Voc): -0.25% / °C
-
Nhiệt độ vận hành danh định (NMOT): 41 ± 2°C
Thông số cơ học
-
Loại cell: Mono-crystalline loại P
-
Kích thước: 2278 x 1134 x 30 mm
-
Số cell: 144 (6 x 24)
-
Khung: Hợp kim nhôm, anot bạc
-
Kính trước/sau: 2.0 mm + 2.0 mm
-
Tải trọng cơ học tối đa:
-
Mặt trước: 5400 Pa
-
Mặt sau: 2400 Pa
-
Chính sách Bảo hành
- Bảo hành sản phẩm: 15 năm
Tổng quan công ty ASTRONERGY
- Thành lập năm 2006, Astronergy là một trong những doanh nghiệp tư nhân đầu tiên của Trung Quốc tham gia ngành điện mặt trời
- Là thành viên của Tập đoàn CHINT, tài trợ mạnh mẽ về tài chính và chuỗi cung ứng
- Cam kết trở thành nhà cung cấp module PV cạnh tranh toàn cầu, với tầm nhìn hướng tới một thế giới “carbon‑neutral” nhờ năng lượng mặt trời
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.