Green economy là gì?
Nền kinh tế xanh là nền kinh tế hướng đến việc giảm thiểu rủi ro môi trường và khan hiếm sinh thái, đồng thời hướng đến phát triển bền vững mà không làm suy thoái môi trường. Nền kinh tế xanh có liên quan chặt chẽ với kinh tế sinh thái, nhưng tập trung nhiều hơn vào chính trị. Báo cáo Kinh tế Xanh năm 2011 của Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP) lập luận rằng “để trở thành nền kinh tế xanh, một nền kinh tế không chỉ phải hiệu quả mà còn phải công bằng. Công bằng hàm ý việc công nhận các khía cạnh công bằng ở cấp độ toàn cầu và quốc gia, đặc biệt là trong việc đảm bảo Chuyển đổi Công bằng sang một nền kinh tế ít carbon, tiết kiệm tài nguyên và hòa nhập xã hội.”
Các nhà kinh tế học xanh và kinh tế học
Định nghĩa về Green Economy theo Karl Burkart
Karl Burkart định nghĩa nền kinh tế xanh dựa trên sáu lĩnh vực chính:
- Năng lượng tái tạo
- Công trình xanh
- Giao thông bền vững
- Quản lý nước
- Quản lý chất thải
- Quản lý đất đai
- Thị trường mở và cạnh tranh
- Số liệu, kế toán và báo cáo
- Tài chính và đầu tư
- Nhận thức
- Phương pháp tiếp cận vòng đời
- Hiệu quả tài nguyên và sự tách rời
- Việc làm
- Giáo dục và kỹ năng
- Quản trị và quan hệ đối tác
- Chính sách và ra quyết định tích hợp
Tăng trưởng xanh
Năng lượng tái tạo là gì?
Năng lượng tái tạo là những nguồn năng lượng được tạo ra từ các quá trình tự nhiên và có khả năng tái tạo liên tục trong thời gian ngắn, không cạn kiệt theo thời gian sử dụng. Khác với nhiên liệu hóa thạch như than đá hay dầu mỏ, năng lượng tái tạo có lượng khí thải carbon rất thấp hoặc bằng không, góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu.
Các loại năng lượng tái tạo phổ biến hiện nay bao gồm:
-
Điện mặt trời (pin năng lượng mặt trời): Sử dụng tấm pin mặt trời để chuyển đổi ánh sáng thành điện năng. Đây là nguồn năng lượng dồi dào, đặc biệt phù hợp với các quốc gia có khí hậu nắng nhiều như Việt Nam.
-
Điện gió: Tua bin gió được sử dụng để khai thác sức gió, chuyển động của không khí được chuyển thành điện năng.
-
Thủy điện: Sử dụng dòng chảy của nước để quay tua bin và tạo ra điện. Đây là nguồn năng lượng chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu năng lượng của Việt Nam hiện nay.
-
Sinh khối (biomass): Tận dụng các phế phẩm nông nghiệp, gỗ, hoặc chất thải hữu cơ để tạo ra năng lượng.
-
Nhiệt điện địa nhiệt và năng lượng đại dương: Dù còn hạn chế trong khai thác, nhưng cũng là các hướng đi tiềm năng trong tương lai.
Việt Nam và xu hướng phát triển năng lượng tái tạo
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã có bước chuyển mạnh mẽ sang phát triển các nguồn năng lượng sạch, đặc biệt là năng lượng mặt trời và năng lượng gió. Theo thống kê:
-
Đến cuối năm 2023, tổng công suất điện mặt trời tại Việt Nam đạt gần 20 GW, chủ yếu nhờ các chính sách ưu đãi về giá mua điện (FIT).
-
Điện gió cũng đang tăng trưởng, với hơn 4 GW công suất đã được đưa vào vận hành và hàng loạt dự án đang được đầu tư, đặc biệt là điện gió ngoài khơi.
-
Thủy điện vẫn đóng vai trò quan trọng, chiếm khoảng 30% công suất phát điện quốc gia.
Chính sách và cam kết quốc tế
Việt Nam là một trong những quốc gia ký cam kết tại Hội nghị COP26 năm 2021, trong đó tuyên bố đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Để hiện thực hóa mục tiêu này, Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ và thúc đẩy năng lượng tái tạo:
-
Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn 2045, đặt mục tiêu tỷ trọng năng lượng tái tạo đạt ít nhất 30% tổng sản lượng điện vào năm 2030.
-
Cơ chế giá FIT (Feed-in Tariff) cho điện mặt trời và điện gió nhằm thu hút đầu tư từ khu vực tư nhân.
-
Cơ chế mua bán điện trực tiếp (DPPA) đang được thử nghiệm, cho phép doanh nghiệp mua điện sạch trực tiếp từ các nhà sản xuất, góp phần phát triển thị trường điện cạnh tranh và xanh hơn.
-
Tăng cường hợp tác quốc tế, tiếp nhận hỗ trợ tài chính và công nghệ từ các tổ chức như Ngân hàng Thế giới (WB), Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB), và các nước phát triển.
- Bắt buộc
- Thương lượng
- Tự nguyện